Hino SERIES 300
Phù hợp với các tuyến vận chuyển ngắn và vừa, các cung đường nội thị với chất lượng vận chuyển tối ưu
Giá: Liên hệ
Nhận báo giá
Để lại thông tin để tư vấn miễn phíTHÔNG TIN KHÁCH HÀNG:
Đang xử lý...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Khối lượng kéo theo cho phép tham gia giao thông Kg ) |
40.000 |
Tự trọng ( Kg ) |
8.800 |
Chiều dài cơ sở |
3.300 + 1.350 |
Kích thước bao ngoài ( DxRxC) |
6.875 x 2.500 x 3.515 |
Chiều rộng Cabin ( mm ) |
2.49 |
Model |
P11C UJ |
Loại |
Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng |
Công suất cực đại ( Ps/rpm ) |
420 /1.900 |
Momen xoắn cực đại ( N.m/rpm ) |
1.800 /1.200 |
Dung tích xylanh ( cc ) |
10.520 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp |
Ly hợp |
Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, đãn động thủy lực, |
Hộp số |
Fast 12JSD160 |
Loại |
12 số tiến, 2 số lùi, đồng tốc |
Hệ thống lái |
Trợ lực thủy lực, cơ cấu lái trục vít ecubi tuần hoàn |
Phanh chính |
Khí nén 2 dòng, cam chữ S trang bị ABS |
Phanh đỗ |
Phanh lò xo tác dụng lên các bánh xe cầu sau |
Phanh phụ trợ |
Phanh khí xả |
Cỡ lốp |
295/80R22.5 |
Trước |
Hệ thống treo phụ trợ, nhíp lá, 2 giảm sóc thủy lực |
Sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá Semi-elliptic |
Tốc độ cực đại ( Km/h ) |
99 |
Khả năng vượt dốc ( % ) |
33 |
Lật Cabin |
Cơ cấu lật ca bin thủy lực, điều khiển điện |
Treo Cabin |
Cabin treo 04 bóng hơi |
Thùng nhiên liệu |
380 |
Cửa sổ điện |
Có |
Khóa cửa trung tâm |
Có |
Điều hòa không khí |
Có |
Chế độ lái tiết kiệm |
Có |
Chế độ lái tự động / Cruise control |
Có |
Hino 700 Series
Hino 700 Series
Hino 700 Series
Hino 700 Series
Hino 700 Series
Hino 700 Series
SƠ MI RƠ MOÓC XITEC CHỞ XĂNG DẦU 40 KHỐI HIỆU DOOSUNG 3 trục
Hino 700 Series